DANH SÁCH SINH VIÊN CHUYÊN NGÀNH |
|
||||
HỌC KỲ 1: 2022-2023 |
|
||||
Hướng ngành: ĐỊA CHẤT THỦY VĂN - ĐỊA CHẤT CÔNG TRÌNH |
|
||||
STT |
MSSV |
Họ Tên |
Ghi chú |
|
|
1 |
19160041 |
Lê Minh Tuấn |
NV1 |
||
2 |
19160013 |
Mai Ngọc Danh |
NV1 |
||
3 |
19160038 |
Nguyễn Văn Trọng |
NV1 |
||
4 |
19160017 |
Trần Đức Hải |
NV1 |
||
5 |
19160009 |
Nguyễn Bùi Bảo Tiên |
NV1 |
||
6 |
18160054 |
Lường Phạm Phương Uyên |
NV1 |
||
7 |
18160042 |
Trần Hữu Đan Thanh |
NV1 |
||
8 |
18160009 |
Mai Thị Ngân Duyên |
NV1 |
||
9 |
1716022 |
Trần Đỗ Đạt |
NV1 |
||
10 |
19160007 |
Lê Nghi |
NV1 |
DANH SÁCH SINH VIÊN CHUYÊN NGÀNH |
|
|||||||
HỌC KỲ 1: 2022-2023 |
|
|||||||
Hướng ngành: ĐỊA CHẤT DẦU KHÍ |
|
|||||||
STT |
MSSV |
Họ Tên |
Ghi chú |
|
||||
|
||||||||
1 |
19160035 |
Đào Tấn Thiên |
NV1 |
|
||||
2 |
19160030 |
Phạm Nguyễn Duy Phương |
NV1 |
|
||||
3 |
19160036 |
Nguyễn Thị Minh Thư |
NV1 |
|
||||
4 |
19160040 |
Trương Phạm Tuân |
NV1 |
|
||||
5 |
19160043 |
Ngô Thị Tú Uyên |
NV1 |
|
||||
6 |
19160039 |
Đỗ Phùng Thành Trung |
NV1 |
|
||||
7 |
18160041 |
Nguyễn Việt Thắng |
NV2 |
|
||||
8 |
18160008 |
Trần Khánh Duy |
NV2 |
|
||||
9 |
19160025 |
Trần Thị Ngọc Nở |
NV2 |
|
||||
10 |
19160015 |
Nguyễn Bá Nhật Duy |
NV1 |
|
||||
DANH SÁCH SINH VIÊN CHUYÊN NGÀNH |
|
|||||||
HỌC KỲ 1: 2022-2023 |
|
|||||||
Hướng ngành: ĐỊA CHẤT KHOÁNG SẢN |
|
|||||||
STT |
MSSV |
Họ Tên |
Ghi chú |
|
||||
1 |
19160042 |
Lê Thị Thúy Tuyền |
NV1 |
|||||
2 |
19160014 |
Đặng Trần Phương Đào |
NV1 |
|||||
3 |
19160022 |
Lê Hoàng Kim |
NV1 |
|||||
4 |
18160030 |
Trần Văn Nghiệp |
NV1 |
|||||
5 |
19160029 |
Bùi Thị Thu Phương |
NV2 |
|||||
6 |
18160035 |
Nguyễn Cao Quỳnh Như |
NV2 |
|||||
7 |
19160011 |
Phạm Thị Ngọc Ái |
NV2 |
|||||
8 |
19160032 |
Trương Văn Quang |
NV2 |
|||||
9 |
1716051 |
Lê Minh |
NV2 |
|||||
10 |
1716007 |
Kiều Ngọc Vũ Khiêu |
NV2 |